--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ melt down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phần nhiều
:
the greatest part, most
+
timer
:
người bấm giờ
+
gắn
:
to glue; to fasten; to stickgắn lại một vật bểto glue up a broken object
+
ngắc ngoải
:
Be at death's door, be at the point of death
+
sục
:
to scour to plunge deep into